Giá cước dịch vụ:
1. Đối với thuê bao mạng VinaPhone
STT |
Nội dung |
Mức cước (đã bao gồm VAT) |
1 |
Cước thuê bao |
9.000đ/tháng |
2 |
Cước nhắn tin tới số dịch vụ 9194 |
290đ/tin nhắn |
3 |
Cước gọi đến tổng đài 9194 |
200đ/phút |
4 |
Cước mua bài hát |
2.000đ hoặc 3.000đ hoặc 5.000đ /1 lần mua/1 bài hát |
Chưa tính cước SMS, cước gọi 9194 |
||
5 |
Cước data khi sử dụng dịch vụ qua wapsite http://ringtunes.vinaphone.com.vn |
Miễn phí |
2. Đối với thuê bao mạng MobiFone
STT |
Nội dung |
Mức cước (đã bao gồm VAT) |
1 |
Cước nhắn tin đến số 9224 |
Miễn phí |
2 |
Cước gọi đến IVR 9224 |
Miễn phí |
3 |
Cước Thuê bao |
9000 đ/30 ngày |
4 |
Cước data khi sử dụng dịch vụ qua wapsite http://m.funring.vn |
Miễn phí |
5 |
Cước Tải (Mua) bản nhạc chờ |
Chi tiết xem tại website http://funring.vn hoặc wapsite http://m.funring.vn |
6 |
Cước Copy bản nhạc chờ |
|
7 |
Cước Tặng bản nhạc chờ |
|
8 |
Cước Gia hạn bản nhạc chờ |
STT |
Nội dung |
Mức cước (đã bao gồm VAT) |
1 |
Cước thuê bao |
10.000đ/tháng |
2 |
Cước nhắn tin tới số dịch vụ 1221 |
Miễn phí |
3 |
Cước gọi đến tổng đài 1221 |
300đ/phút |
4 |
Cước mua bài hát |
3.000đ/bài. Chi tiết mức giá của mỗi bài hát tại http://imuzik.com.vn; qua số điện thoại hỗ trợ 19008198 (200 đồng/phút) |
5 |
Cước data khi sử dụng dịch vụ qua wapsite |
Miễn phí |
4. Đối với thuê bao mạng VietnamMobile
STT |
Dịch vụ |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
Chú ý |
1 |
Cước nhắn tin tới số dịch vụ 123 |
Miễn phí |
|
2 |
Phí hàng tháng |
9,000 vnd/ 30 ngày |
Nếu tài khoản chính của bạn không đủ, dịch vụ sẽ tính giá theo phí ngày là 300 vnd/ngày. |
3 |
Cước gọi đến tổng đài 2345 |
400 vnd/phút |
Block 6 giây+1 giây |
4 |
Cước nhắn tin đến tổng đài 2345 |
Miễn phí |
|
5 |
Giá cước bài hát |
Tùy thuộc vào mỗi bài hát |
Truy cập website HappyRing để biết thêm thông tin |
6 |
Cài đặt thời gian chơi nhạc chờ |
5,000 vnd |
|
7 |
Hủy tự động gia hạn bài hát |
Miễn phí |
|
8 |
Các chức năng khác |
Bằng giá mua bài hát |